Từ khóa
Danh mục |
Đang truy cập: 2 Trong ngày: 48 Trong tuần: 453 Lượt truy cập: 101872145 |
STT | TÊN HÀNG HÓA | ĐVT | ĐƠN GIÁ CHƯA VAT | ĐƠN GIÁ CÓ VAT | |||
BÌA LÁ, BÌA NÚT, BÌA 3 DÂY, BÌA NHỰA, BÌA CÒNG | |||||||
1 | Bìa lá Thiên Long A4 | Cái | 1.350 | 1.490 | |||
2 | Bìa lá Thiên Long F4 | Cái | 1.790 | 1.970 | |||
3 | Bìa lá dày A4 | Cái | 1.260 | 1.390 | |||
4 | Bìa lá dày F4 | Cái | 1.500 | 1.650 | |||
5 | Bìa lá Plus A4 0.15mm | Cái | 1.550 | 1.710 | |||
6 | Bìa 1 Nút A5 | Cái | 1.790 | 1.970 | |||
7 | Bìa Nút dày A4 Myclear | Cái | 2.420 | 2.660 | |||
8 | Bìa Nút dày F4 Myclear | Cái | 2.530 | 2.780 | |||
9 | Bìa Nút A4 _ Thiên Long | Cái | 3.270 | 3.600 | |||
10 | Bìa lỗ 3 lạng 100 tờ | Xấp | 28.640 | 31.500 | |||
11 | Bìa lỗ 3,6 lạng 100 tờ | Xấp | 31.910 | 35.100 | |||
12 | Bìa lỗ 4,5 lạng 100 tờ | Xấp | 37.030 | 40.730 | |||
13 | Bìa lỗ 6 lạng 100 tờ | Xấp | 44.400 | 48.840 | |||
14 | Bìa lỗ loại 1/310 _ Thiên Long viền màu | Xấp | 44.400 | 48.840 | |||
15 | Bìa 3 dây 7P | Cái | 5.400 | 5.940 | |||
16 | Bìa 3 dây 10P | Cái | 6.000 | 6.600 | |||
17 | Bìa nhựa 20 lá | Quyển | 16.470 | 18.120 | |||
18 | Bìa nhựa 40 lá | Quyển | 20.740 | 22.810 | |||
19 | Bìa nhựa 60 lá | Quyển | 28.060 | 30.870 | |||
20 | Bìa nhựa 80 lá | Quyển | 33.550 | 36.910 | |||
21 | Bìa cây trong gáy nhỏ | Cái | 2.140 | 2.350 | |||
22 | Bìa cây trong gáy lớn | Cái | 2.680 | 2.950 | |||
23 | Bìa cây đục dày gáy lớn | Cái | 2.320 | 2.550 | |||
24 | Bìa acco nhựa | Cái | 3.950 | 4.350 | |||
25 | Bìa acco _ Thiên Long nhựa | Cái | 4.200 | 4.620 | |||
26 | Bìa 2 kẹp nhựa F4 TM xanh dương | Cái | 14.250 | 15.680 | |||
27 | Bìa còng nhẫn nhựa TQ 2,5P | Cái | 12.500 | 13.750 | |||
28 | Bìa còng nhẫn nhựa Trà My 2,5P XD | Cái | 10.380 | 11.420 | |||
29 | Bìa còng nhẫn nhựa TQ 3,5P | Cái | 13.750 | 15.130 | |||
30 | Bìa còng nhẫn nhựa Trà My 3,5P XD | Cái | 14.750 | 16.230 | |||
31 | Bìa còng nhẫn nhựa Thiên Long 3,5P | Cái | 20.730 | 22.800 | |||
32 | Bìa còng Thiên Long Flexoffice 5P/7P 1 mặt si F4 - đẹp | Cái | 33.550 | 36.900 | |||
33 | Bìa còng Thiên Long Flexoffice 5P/7P 2 mặt si F4 - đẹp | Cái | 34.450 | 37.900 | |||
34 | Bìa còng ABBA 5P/7P 2 mặt si F4 xanh dương - đẹp | Cái | 22.270 | 24.500 | |||
BÌA TRÌNH KÝ ĐƠN, ĐÔI | |||||||
35 | Bìa trình ký đơn tốt - Si Rạng Đông tốt | Cái | 8.970 | 9.870 | |||
36 | Bìa trình ký đôi tốt - Si Rạng Đông tốt | Cái | 10.670 | 11.740 | |||
37 | Bìa trình ký MICA trong - loại tốt | Cái | 24.050 | 26.460 | |||
38 | Bìa trình ký đôi Simili A4 | Cái | 14.040 | 15.440 | |||
39 | Bìa trình ký đơn Simili A4 | Cái | 11.050 | 12.160 | |||
40 | Bìa trình ký Trà My đơn A4 | Cái | 9.000 | 9.900 | |||
41 | Bìa trình ký Trà My đôi A4 có tem | Cái | 11.160 | 12.280 | |||
42 | Bìa trình ký Trà My đơn F4 | Cái | 10.800 | 11.880 | |||
43 | Bìa trình ký Trà My đôi A4 | Cái | 10.820 | 11.900 | |||
BÚT BI, CHÌ, KÝ TÊN, LÔNG BẢNG, LÔNG DẦU, DẠ QUANG, B.XÓA | |||||||
44 | Bút bi Thiên Long 08 xanh dương, đen, đỏ | Cây | 1.810 | 1.990 | |||
45 | Bút bi Thiên Long 027 xanh dương, đen, đỏ | Cây | 2.380 | 2.620 | |||
46 | Bút bi Thiên Long 047 - Tango xanh dương, đen, đỏ | Cây | 3.980 | 4.380 | |||
47 | Bút Uniball 150 0.5 có tem | Cây | 7.500 | 8.250 | |||
48 | Bút Uniball 100 0.5 có tem | Cây | 7.230 | 7.950 | |||
49 | Bút bi G.Star GS03A xanh dương | Cây | 1.200 | 1.320 | |||
50 | Bút bi nước G.Star GS797 | Cây | 3.490 | 3.840 | |||
51 | Bút cắm bàn Bến Nghé SP -05 | Cặp | 9.550 | 10.500 | |||
52 | Bút cắm bàn Thiên Long | Cây | 7.860 | 8.650 | |||
53 | Bút ký tên 860 B thân Inox si màu | Cây | 22.100 | 24.310 | |||
54 | Bút ký tên 9118 - INOX trắng cẩn vàng | Cây | 24.700 | 27.170 | |||
55 | Bút ký tên ZEBRA F.301 loại 1 có tem | Cây | 16.250 | 17.880 | |||
56 | Bút Gel Ttoru Đông Á xanh | Cây | 6.250 | 6.880 | |||
57 | Bút chì G.Star 2B 009 màu vàng có gôm | Cây | 1.020 | 1.120 | |||
58 | Bút chì G.Star 2B 0236 vàng sọc đỏ/ sọc đỏ có gôm | Cây | 1.030 | 1.130 | |||
59 | Bút chì G.Star 3B/5B P777 | Cây | 1.130 | 1.240 | |||
60 | Bút chì G.Star thân trắng, có gôm | Cây | 820 | 900 | |||
61 | Bút chì dẻo G.Star AAA/BBB có gôm | Cây | 980 | 1.080 | |||
62 | Bút chì dẻo G.Star CCC/III/NNN có gôm | Cây | 1.180 | 1.300 | |||
63 | Bút chì bấm G.Star MP05 | Cây | 3.070 | 3.380 | |||
64 | Bút chì GP - 01_Thiên Long | Cây | 2.950 | 3.250 | |||
65 | Bút chì GP -04_Thiên Long | Cây | 3.500 | 3.850 | |||
66 | Bút chì bấm PC - 018 Thiên Long | Cây | 4.140 | 4.550 | |||
67 | Bút chì khúc đầu gôm | Cây | 2.710 | 2.980 | |||
68 | Bút lông kim Queen FL.01.05 tím/xanh dương | Cây | 3.980 | 4.380 | |||
69 | Bút lông kimThiên Long FL-04 | Cây | 4.950 | 5.445 | |||
70 | Bút lông dầu chuyên dùng ghi đĩa CeeDee CD PM-04 | Cây | 6.950 | 7.645 | |||
71 | Bút lông dầu Thiên Long PM09 | Cây | 6.980 | 7.680 | |||
72 | Bút lông bảng Bến Nghé WB 07 | Cây | 5.380 | 5.920 | |||
73 | Bút lông bảng Thiên Long WB 03 đen/xanh dương | Cây | 5.990 | 6.590 | |||
74 | Bút lông bảng Queen LA 800 đen/xanh dương/đỏ | Cây | 5.140 | 5.650 | |||
75 | Bút lông dầu Bến Nghé M -04 | Cây | 5.250 | 5.780 | |||
76 | Bút Gel Thiên Long 08 - Sunbeam xanh/ đỏ/ đen | Cây | 3.980 | 4.380 | |||
77 | Bút Gel Thiên Long Hi.Master B- 03 xanh/ đỏ/ đen | Cây | 6.180 | 6.800 | |||
78 | Bút dạ quang Thiên Long Halo-zee HL-03 Cam/Hồng/Vàng/XL/XD | Cây | 5.930 | 6.520 | |||
79 | Bút dạ quang Đức Toyo | Cây | 4.750 | 5.230 | |||
80 | Bút dạ quang G.Star GS045 xanh lá/hồng/vàng/cam | Cây | 4.090 | 4.500 | |||
81 | Bút xóa nước G.Star 027 | Cây | 6.820 | 7.500 | |||
82 | Băng xóa kéo Plus V 5 JPN | Cái | 14.490 | 15.940 | |||
83 | Băng xóa kéo Plus Mini series bag 5 JPN | Cái | 10.800 | 11.880 | |||
84 | Bút xoá nước Flexoffice Thiên Long CP -01 | Cây | 11.360 | 12.500 | |||
85 | Bút xoá nước CP -02_ Thiên Long | Cây | 15.980 | 17.580 | |||
BÚT SÁP, BÚT CHÌ MÀU, BÚT LÔNG MÀU, ĐẤT NẶN | |||||||
86 | Bút sáp màu Queen 12 màu PC.012 | Hộp | 9.220 | 10.140 | |||
87 | Bút sáp màu Queen 18 màu PC.018 | Hộp | 13.830 | 15.210 | |||
88 | Bút sáp màu WinQ CR03 10 màu | Hộp | 5.140 | 5.650 | |||
89 | Bút sáp màu thơm WinQ CR05 24 màu | Hộp | 22.100 | 24.310 | |||
90 | Bút sáp màu thơm WinQ CR07 12 màu | Hộp | 7.800 | 8.580 | |||
91 | Bút sáp màu thơm WinQ CR008 18 màu | Hộp | 11.960 | 13.160 | |||
92 | Bút chì màu G.Star 12 màu ngắn, hộp đỏ | Hộp | 8.750 | 9.630 | |||
93 | Bút chì màu G.Star 12 màu, dài | Hộp | 13.710 | 15.080 | |||
94 | Bút chì màu G.Star 24 màu, dài, hộp đỏ | Hộp | 26.710 | 29.380 | |||
95 | Bút lông màu Queen 12 màu | Vỉ | 19.500 | 21.450 | |||
96 | Màu nước WinQ con công 12 màu | Hộp | 22.490 | 24.740 | |||
97 | Màu nước WinQ WA12 12 màu | Hộp | 45.500 | 50.050 | |||
98 | Màu nước WinQ 6 màu | Hộp | 26.000 | 28.600 | |||
99 | Sáp nặn thủ công WinQ 5 màu | Hộp | 5.270 | 5.800 | |||
100 | Sáp nặn thủ công WinQ 6 màu D06 | Hộp | 6.570 | 7.230 | |||
101 | Sáp nặn thủ công WinQ 10 màu D10 | Hộp | 10.400 | 11.440 | |||
CHUỐT BÚT CHÌ, RUỘT BÚT CHÌ, GÔM, THƯỚC | |||||||
102 | Chuốt bút chì G.Star S888 | Cây | 820 | 900 | |||
103 | Chuốt bút chì G.Star S603 hình trái tim | Cây | 820 | 900 | |||
104 | Chuốt bút chì Thiên Long | Cây | 1.950 | 2.145 | |||
105 | Ruột bút chì bấm G.Star đen | Tép | 2.010 | 2.210 | |||
106 | Ruột bút chì bấm Hàn Quốc 2B/0.5 GOLD | Tép | 5.770 | 6.350 | |||
107 | Ruột bút chì khúc Pencom CYRF.1 | Vỉ | 6.500 | 7.150 | |||
108 | Gôm G.Star 207 màu đen/trắng | Cục | 820 | 900 | |||
109 | Gôm G.Star H - 30 màu trắng | Cục | 1.910 | 2.100 | |||
110 | Gôm Pentel trung 05 | Cục | 1.800 | 1.980 | |||
111 | Gôm Thiên Long E-06 | Cục | 2.630 | 2.890 | |||
112 | Gôm Horse H-30 | Cục | 1.900 | 2.090 | |||
113 | Thước thẳng nhựa dẻo WinQ 15cm | Cây | 1.460 | 1.610 | |||
114 | Thước thẳng nhựa dẻo WinQ 20cm | Cây | 1.750 | 1.920 | |||
115 | Thước thẳng nhựa dẻo WinQ 30cm | Cây | 2.930 | 3.220 | |||
116 | Thước thẳng nhựa dẻo 50cm | Cây | 8.820 | 9.700 | |||
117 | Thước kẻ cứng 20cm Queen | Cây | 2.680 | 2.950 | |||
118 | Thước kẻ cứng 30cm Queen | Cây | 3.180 | 3.500 | |||
119 | Thước thẳng nhựa cứng 20cm Kim Nguyên | Cây | 3.500 | 3.850 | |||
120 | Thước thẳng nhựa cứng 30cm Kim Nguyên | Cây | 3.950 | 4.350 | |||
121 | Thước thẳng nhựa cứng 50cm Kim Nguyên | Cây | 8.950 | 9.850 | |||
122 | Thước Parapol 1 WinQ QL01 | Cây | 1.820 | 2.000 | |||
123 | Thước đo độ WinQ lớn số 4 | Cây | 1.970 | 2.170 | |||
124 | Thước đo độ WinQ nhỏ số 3 | Cây | 1.500 | 1.650 | |||
125 | Thước Êke WinQ nhỏ số 5 | Cặp | 2.720 | 2.990 | |||
126 | Thước Êke WinQ lớn số 6 | Cặp | 3.260 | 3.590 | |||
127 | Compa G.Star U.110 chì bấm/chì khúc | Cái | 8.960 | 9.860 | |||
128 | Compa G.Star U.112 - chì gỗ | Cái | 8.960 | 9.860 | |||
ĐỒ BẤM KIM, ĐỒ BẤM LỔ, ĐỒ GỞ KIM, ĐỒ CẮT KEO | |||||||
129 | Đồ bấm kim W.Trio No.10 Chính hãng | Cái | 14.550 | 16.000 | |||
130 | Đồ bấm kim W.Trio No.10 Pollex lớn - chính hãng - đẹp | Cái | 22.000 | 24.200 | |||
131 | Đồ bấm kim Winmax No.3 - 207 | Cái | 26.360 | 29.000 | |||
132 | Đồ bấm kim Plus số 10E TR OS BL | Cái | 23.640 | 26.000 | |||
133 | Đồ bấm kim G.Star số 10 903 | Cái | 13.820 | 15.200 | |||
134 | Đồ Bấm lỗ Eagle 837 | Cái | 32.730 | 36.000 | |||
135 | Đồ bấm lỗ W.Trio 912 - Chính hãng | Cái | 53.640 | 59.000 | |||
136 | Đồ bấm lỗ W.Trio 978 | Cái | 58.550 | 64.400 | |||
137 | Đồ bấm lỗ G.Star 956 | Cái | 20.450 | 22.500 | |||
138 | Đồ bấm lỗ G.Star 974 | Cái | 28.270 | 31.100 | |||
139 | Đồ gỡ kim Eagle | Cái | 5.910 | 6.500 | |||
140 | Đồ cắt keo No.2001 | Cái | 9.450 | 10.400 | |||
141 | Cắt keo cầm tay 5P | Cái | 12.640 | 13.900 | |||
142 | Cắt keo cầm tay 6P | Cái | 16.640 | 18.300 | |||
GIẤY IN - PHOTO, MÀU, KIẾNG, DECAL, BÌA CÁC LOẠI | |||||||
143 | Giấy A4 trắng 70_Excel đỏ XG- ĐT 92 | Ram | 47.000 | 51.700 | |||
144 | Giấy A4 trắng 70_Excel đen Indo - ĐT 92 | Ram | 47.640 | 52.400 | |||
145 | Giấy A4 trắng 80_Excel đen Indo | Ram | 53.550 | 58.900 | |||
146 | Giấy A3 trắng 70_Excel đỏ XG ĐT 92 | Ram | 97.270 | 107.000 | |||
147 | Giấy A3 Excel đen Indo ĐL 70 - ĐT 92 | Ram | 98.820 | 108.700 | |||
148 | Giấy A3 Paper one 70 A3 | Ram | 118.180 | 130.000 | |||
149 | Giấy A5 Excel Indo ĐL 70 - ĐT 92 | Ram | 24.360 | 26.800 | |||
150 | Giấy A4 Galman Fo ĐL 60 - ĐT 90 | Ram | 35.550 | 39.100 | |||
151 | Giấy A4 Lucky ND ĐL 60 - ĐT 92 | Ram | 42.090 | 46.300 | |||
152 | Giấy A4 Quality ND ĐL 60- ĐT 92 | Ram | 43.180 | 47.500 | |||
153 | Giấy A4 BB Thùng Xanh 60 | Ram | 43.640 | 48.000 | |||
154 | Giấy A4 BB Thùng Hồng 70 | Ram | 49.090 | 54.000 | |||
155 | Giấy A4 BB Clever Up 70 | Ram | 52.360 | 57.600 | |||
156 | Giấy A4 Copy & Lazer 70 | Ram | 50.450 | 55.500 | |||
157 | Giấy A4 ViNaMax 70 Thái | Ram | 48.550 | 53.400 | |||
158 | Giấy A4 ViNaMax 80 Thái | Ram | 54.550 | 60.000 | |||
159 | Giấy A4 IK Plus Vàng 70 Indo | Ram | 57.730 | 63.500 | |||
160 | Giấy A4 A + Plus 70_Indo | Ram | 52.360 | 57.600 | |||
161 | Giấy A4 Supree 70 Thái Lan | Ram | 58.360 | 64.200 | |||
162 | Giấy A4 Idea 70 Thái Lan | Ram | 57.730 | 63.500 | |||
163 | Giấy A4 PaPer One 70_ndo | Ram | 58.180 | 64.000 | |||
164 | Giấy A4 PaPer One 80_Indo | Ram | 68.640 | 75.500 | |||
165 | Giấy A4 Double A 70_Thái Lan | Ram | 57.730 | 63.500 | |||
166 | Giấy A4 Double A 70_Thái Lan | Ram | 71.730 | 78.900 | |||
167 | Giấy Màu A4_Xanh Dương, Xanh lá, Vàng | Ram | 54.270 | 59.700 | |||
168 | Giấy Màu A4_Hồng | Ram | 55.550 | 61.100 | |||
169 | Giấy Màu A5 Xanh Lá | Ram | 26.640 | 29.300 | |||
170 | Bìa Thơm A4 Dày XD, XL, H, V ( Hoa văn 2 mặt) | Tờ | 630 | 690 | |||
171 | Bìa Thơm A4 Mỏng XD, XL, H, V, T ( Hoa văn 1 mặt) | Tờ | 260 | 290 | |||
172 | Bìa thái A4 dày Xanh Dương, Xanh lá, Vàng, Hồng | Tờ | 290 | 320 | |||
173 | Bìa thái A4 dày Trắng | Tờ | 280 | 310 | |||
174 | Bìa thái A3 dày Xanh Dương, Xanh lá, Vàng, Hồng | Tờ | 580 | 640 | |||
175 | Bìa thái A3 dày Trắng | Tờ | 560 | 620 | |||
176 | Bìa Kiếng A3 dày | Tờ | 1.140 | 1.250 | |||
177 | Bìa Kiếng A4 - 1,2 | Tờ | 510 | 560 | |||
178 | Bìa Kiếng A4 - 1,5 | Tờ | 590 | 650 | |||
179 | Ép nhựa A5 - 40 Mic 100 tờ/ xấp | Xấp | 89.550 | 98.500 | |||
180 | Ép nhựa A4 - 60 Mic 100 tờ/ hộp | Hộp | 89.550 | 98.500 | |||
181 | Ép nhựa A4 - 80 Mic 100 tờ/ hộp | Hộp | 119.550 | 131.500 | |||
182 | Ép nhựa A4 - 100 Mic 100 tờ/ hộp | Hộp | 144.550 | 159.000 | |||
GIẤY NOTE, PHÂN TRANG, THAN, DECAL, FAX | |||||||
183 | Giấy note vàng 1* 1,5 inch | Xấp | 2.380 | 2.620 | |||
184 | Giấy note vàng 3 * 2 inch | Xấp | 2.980 | 3.280 | |||
185 | Giấy note vàng 3 * 3 inch | Xấp | 4.250 | 4.680 | |||
186 | Giấy note vàng 3 * 4 inch | Xấp | 5.630 | 6.190 | |||
187 | Giấy note vàng 3 * 5 inch | Xấp | 6.880 | 7.570 | |||
188 | Giấy note vàng 4* 6 inch | Xấp | 15.630 | 17.190 | |||
189 | Giấy Note trình ký please Sign Pronoti | Xấp | 17.900 | 19.690 | |||
190 | Giấy note 3 màu/xấp | Xấp | 6.600 | 7.260 | |||
191 | Giấy note 4 màu/xấp | Xấp | 7.850 | 8.635 | |||
192 | Giấy note Pronoti 5 màu màn film Néon - 45502 | Xấp | 8.950 | 9.845 | |||
193 | Giấy ghi chú 5 màu Pronoti 20x76mm 500tờ/xấp | Xấp | 9.820 | 10.800 | |||
194 | Miếng đánh dấu Post-it®, 10,8x43mm, 5 màu dạ quang, 100 tờ/vỉ | vỉ | 10.000 | 11.000 | |||
195 | Phân trang Post-it 22x43mm, 5 màu dạ quang, 20 tờ/vỉ | vỉ | 4.000 | 4.400 | |||
196 | Phân trang mũi tên Post-it 10,8x43mm, 5 màu dạ quang, 100 tờ/vỉ | vỉ | 8.880 | 9.770 | |||
197 | Phân trang sách Post-it 8x43mm, 5 màu dạ quang, 100 tờ/vỉ | vỉ | 6.750 | 7.430 | |||
198 | Bìa phân trang nhựa 10 màu (mỏng) | Bộ | 5.760 | 6.340 | |||
199 | Bìa phân trang nhựa 12 số (mỏng) | Bộ | 6.660 | 7.330 | |||
200 | Bìa phân trang nhựa 10 màu (dày) | Bộ | 6.910 | 7.600 | |||
201 | Bìa phân trang nhựa 12 số (dày) | Bộ | 8.190 | 9.010 | |||
202 | Bìa phân trang nhựa 24 chữ cái | Bộ | 17.020 | 18.720 | |||
203 | Bìa phân trang nhựa 31 số | Bộ | 22.140 | 24.350 | |||
204 | Giấy than G.Star Thái xanh | Tờ | 510 | 560 | |||
205 | Giấy than Horse xanh 4400 | Tờ | 670 | 740 | |||
206 | Giấy Decal A4 đế xanh | Tờ | 720 | 790 | |||
207 | Giấy Decal A4 đế vàng | Tờ | 760 | 840 | |||
208 | Giấy Fax - cảm nhiệt Sakura Toyo 210mm A4 | Cuộn | 17.500 | 19.250 | |||
209 | Giấy in liên tục Supper White Indonesia 1 liên 279 x 210mm (cắt đôi /không cắt) | Thùng | 173.600 | 190.960 | |||
210 | Giấy in liên tục Carbonless Impression 2 liên, 3 liên 279 x 210mm (cắt đôi/không cắt) | Thùng | 272.250 | 299.480 | |||
211 | Giấy in liên tục Supper White Indonesia 1 liên 279 x 240mm (cắt đôi /không cắt) | Thùng | 192.000 | 211.200 | |||
212 | Giấy in liên tục Carbonless Impression 2 liên, 3 liên 279 x 240mm (cắt đôi /không cắt) | Thùng | 325.000 | 357.500 | |||
213 | Giấy in liên tục Supper White Indonesia 1 liên 279 x 380mm (cắt đôi /không cắt) | Thùng | 270.000 | 297.000 | |||
214 | Giấy in liên tục Carbonless Impression 2 liên, 3 liên, 4 liên 279 x 380mm (cắt đôi /không cắt) | Thùng | 494.100 | 543.510 | |||
KHĂN GIẤY, GIẤY CUỘN | |||||||
215 | Giấy lụa hộp Pulppy 5 Hộp 180 tờ | Hộp | 18.400 | 20.240 | |||
216 | Giấy lụa hộp Pulppy Hương Trà 6H 100 tờ | Hộp | 11.400 | 12.540 | |||
217 | Khăn giấy lụa Pulppy Hương Quế | Gói | 1.860 | 2.050 | |||
218 | Khăn giấy bỏ túi Pulppy | Gói | 1.270 | 1.400 | |||
219 | Khăn ăn An An 100 tờ | Bịch | 9.670 | 10.640 | |||
220 | Khăn giấy đa năng Pulppy Super (9 cuộn/bịch) cao cấp | Cuộn | 6.300 | 6.930 | |||
221 | Giấy lụa cuộn An An (10 cuộn/bịch) | Cuộn | 2.700 | 2.970 | |||
HÓA ĐƠN, P. XUẤT KHO, PHIẾU THU-CHI: 1-2-3 LIÊN, G.GIỚI THIỆU (13x19,5cm) | |||||||
222 | Hóa đơn, phiếu thu, phiếu xuất kho 1 liên mõng 40 tờ | Quyển | 1.920 | 2.110 | |||
223 | Hóa đơn, phiếu thu, phiếu chi 1 liên dày 60 tờ | Quyển | 2.710 | 2.980 | |||
224 | Hóa đơn, phiếu thu, phiếu chi 2 liên mõng 60 tờ | Quyển | 6.360 | 7.000 | |||
225 | Phiếu thu - chi 2 liên dày 100 tờ | Quyển | 10.870 | 11.960 | |||
226 | Phiếu thu - chi 3 liên dày đặc biệt 150 tờ | Quyển | 16.200 | 17.820 | |||
227 | Giấy giới thiệu dày 1 liên trắng loại tốt 50 tờ | Quyển | 4.560 | 5.020 | |||
KÉO, DAO RỌC GIẤY | |||||||
228 | Kéo Văn Phòng nhỏ 16,5cm S.120 Cán đồi mồi | Cây | 6.330 | 6.960 | |||
229 | Kéo trung 18cm 180 | Cây | 9.840 | 10.820 | |||
230 | Kéo lớn 22cm S.109 | Cây | 17.550 | 19.310 | |||
231 | Kéo Hoa Hồng 21cm | Cây | 10.370 | 11.410 | |||
232 | Kéo K.19 Cán lớn 21,5cm cắt vải | Cây | 17.160 | 18.880 | |||
233 | Kéo K.20 Cán lớn 24,5cm cắt vải | Cây | 19.820 | 21.800 | |||
234 | Kéo Đài Loan KS 2006 - chính hãng cực đẹp 18cm | Cây | 19.500 | 21.450 | |||
235 | Dao rọc giấy nhỏ TQ 13cm | Cây | 2.990 | 3.290 | |||
236 | Dao rọc giấy lớn TQ 16cm | Cây | 4.550 | 5.010 | |||
237 | Dao rọc giấy nhỏ SDI 14cm 0404 | Cây | 8.540 | 9.390 | |||
238 | Dao rọc giấy lớn SDI 17cm 0423 | Cây | 14.880 | 16.370 | |||
239 | Dao rọc giấy lớn Horse 14cm H.303 | Cây | 8.560 | 9.420 | |||
240 | Dao rọc giấy nhỏ Horse 13cm H.102 | Cây | 5.670 | 6.240 | |||
241 | Lưỡi dao rọc giấy SDI nhỏ 0,9x9cm 10 lưỡi/vỉ | Vỉ | 7.500 | 8.250 | |||
242 | Lưỡi dao rọc giấy SDI lớn 1,9x11cm 10 lưỡi/vỉ | Vỉ | 11.740 | 12.910 | |||
243 | Lưỡi dao rọc giấy Unicorn 18mm 10 lưỡi/hộp | Hộp | 15.910 | 17.500 | |||
KEO DÁN GIẤY, BĂNG KEO, HỒ KHÔ | |||||||
244 | Keo dán giấy WinQ đầu lưới 25ml | Chai | 1.550 | 1.710 | |||
245 | Keo dán giấy WinQ 15ml | Chai | 1.120 | 1.230 | |||
246 | Keo dán giấy Thiên Long 30ml G.08 | Chai | 2.430 | 2.670 | |||
247 | Keo dán giấy Queen 30ml | Chai | 2.240 | 2.460 | |||
248 | Keo dán giấy Quốc Toàn 30ml | Chai | 1.590 | 1.750 | |||
249 | Hồ khô G.Star 9g | Chai | 2.010 | 2.210 | |||
250 | Hồ khô Hàn Quốc 8g | Chai | 4.410 | 4.850 | |||
251 | Hồ khô Thiên Long Glutick G-05 8g | Chai | 5.320 | 5.850 | |||
252 | Keo dán sắt 502 | Chai | 3.380 | 3.720 | |||
253 | Băng keo văn phòng 1,8cm | Cuộn | 1.340 | 1.470 | |||
254 | Băng keo trong 1.2cm*100yards - 40mic | Cuộn | 3.510 | 3.860 | |||
255 | Băng keo trong 1.6cm*80yards - 40mic | Cuộn | 4.000 | 4.400 | |||
256 | Băng keo trong 4.8cm*80yards - 40mic | Cuộn | 8.840 | 9.720 | |||
257 | Băng keo trong 4.8cm*100yards - 40mic | Cuộn | 12.480 | 13.730 | |||
258 | Băng keo trong 2.4cm*100yards - 50mic | Cuộn | 6.890 | 7.580 | |||
259 | Băng keo đục 4.8cm* 80yards - 45mic | Cuộn | 11.570 | 12.730 | |||
260 | Băng keo đục 7.0cm*100yards - 45mic | Cuộn | 15.860 | 17.450 | |||
261 | Băng keo OPP màu 3.6cm *80 yards - 50mic | Cuộn | 11.700 | 12.870 | |||
262 | Băng keo OPP màu đỏ 4.8cm *80 yards - 50mic | Cuộn | 15.340 | 16.870 | |||
263 | Băng keo Simili 4.8cm * 12 yards | Cuộn | 12.480 | 13.730 | |||
264 | Băng keo giấy 1.2cm*23yards | Cuộn | 2.860 | 3.150 | |||
265 | Băng keo giấy 1.8cm*23yards | Cuộn | 4.940 | 5.430 | |||
266 | Băng keo giấy 2.4cm*23yards | Cuộn | 6.500 | 7.150 | |||
267 | Băng keo giấy 4.8cm*23yards | Cuộn | 12.740 | 14.010 | |||
268 | Băng keo 2 mặt 1.2*10yards | Cuộn | 2.210 | 2.430 | |||
269 | Băng keo 2 mặt 1.6*10yards | Cuộn | 2.730 | 3.000 | |||
270 | Băng keo 2 mặt 1.8*10yards | Cuộn | 2.990 | 3.290 | |||
271 | Băng keo 2 mặt 2,4*10yards | Cuộn | 4.030 | 4.430 | |||
272 | Băng keo xốp 2 mặt 2,5P | Cuộn | 8.970 | 9.800 | |||
273 | Băng keo xốp 2 mặt 5P | Cuộn | 17.940 | 19.700 | |||
KIM BẤM, KẸP GIẤY, KẸP BƯỚM | |||||||
274 | Kim số số10 Plus 30-112 Nhật | Hộp | 2.570 | 2.830 | |||
275 | Kim bấm số 10 G.Star | Hộp | 1.560 | 1.720 | |||
276 | Kim bấm No.10 - SDI | Hộp | 2.050 | 2.250 | |||
277 | Kim bấm No.3 - W.Trio | Hộp | 2.310 | 2.540 | |||
278 | Kim bấm 3 - PLUS | Hộp | 7.860 | 8.650 | |||
279 | Kim bấm No.3 - SDI | Hộp | 2.980 | 3.280 | |||
280 | Kẹp giấy C.62 - VS - loại 1 | Hộp | 2.280 | 2.510 | |||
281 | Kẹp bướm SLEcho 15 mm | Hộp | 2.570 | 2.830 | |||
282 | Kẹp bướm SLEcho 19 mm | Hộp | 2.970 | 3.270 | |||
283 | Kẹp bướm SLEcho 25 mm | Hộp | 5.200 | 5.720 | |||
284 | Kẹp bướm SLEcho 32 mm | Hộp | 7.600 | 8.360 | |||
285 | Kẹp bướm SLEcho 41 mm | Hộp | 11.280 | 12.410 | |||
286 | Kẹp bướm SLEcho 51 mm | Hộp | 16.800 | 18.480 | |||
MÁY TÍNH | |||||||
287 | Máy tính Casio DS - 468 ( nhỏ 8 số ) | Cái | 36.400 | 40.040 | |||
288 | Máy tính Casio HL -122 L - 12 số | Cái | 68.900 | 75.790 | |||
289 | Máy tính Casio JS - 20 LA - 12 số | Cái | 81.380 | 89.520 | |||
290 | Máy tính Casio JS - 40 LA - 14 số | Cái | 99.090 | 109.000 | |||
291 | Máy tính Casio 8905 12 số | Cái | 97.500 | 107.250 | |||
292 | Máy Casio 9833 - 14 số ( Thử tiền giả thật ) | Cái | 119.600 | 131.560 | |||
MÁY BẤM GIÁ - GIẤY CUỘN IN GIÁ HÀNG HÓA | |||||||
293 | Máy bấm giá M.TEX không nắp | Cái | 70.180 | 77.200 | |||
294 | Máy bấm giá M.TEX có nắp loại tốt | Cái | 79.270 | 87.200 | |||
295 | Giấy bấm giá trắng dày | Cuộn | 2.470 | 2.720 | |||
296 | Giấy bấm giá màu dày | Cuộn | 3.250 | 3.580 | |||
MỰC CÁC LOẠI | |||||||
297 | Mực đổ con dấu Shiny S62/S63 màu xanh, đỏ, đen | Chai | 32.800 | 36.080 | |||
298 | Mực đổ con dấu Horse màu Xanh, đỏ | Chai | 7.090 | 7.800 | |||
299 | Mực đổ viết lông dầu Penta | Chai | 4.940 | 5.400 | |||
300 | Mực đổ viết lông bảng Hanson | Chai | 16.800 | 18.500 | |||
RỔ XÉO NHỰA, KỆ NHỰA, KỆ MICA | |||||||
301 | Rổ xéo nhựa 1 ngăn Xukiva | Cái | 11.090 | 12.200 | |||
302 | Rổ xéo nhựa Xukiva 3 ngăn 194 | Cái | 32.550 | 35.800 | |||
303 | Rổ xéo nhựa 3 ngăn DT3011 XD | Cái | 25.360 | 27.900 | |||
304 | Kệ 2 tầng nhựa Xukiva No.182.2 | Cái | 56.270 | 61.900 | |||
305 | Kệ 2 tầng nhựa DT3013-2 | Cái | 69.090 | 76.000 | |||
306 | Kệ 3 tầng nhựa Xukiva No.182.3 | Cái | 81.090 | 89.200 | |||
307 | Kệ 3 tầng nhựa DT3013-3 | Cái | 94.270 | 103.700 | |||
308 | Kệ 2 tầng Mica DT3003 | Cái | 87.730 | 96.500 | |||
309 | Kệ 3 tầng Mica Xukiva No.169.3 | Cái | 121.550 | 133.700 | |||
SỔ NAME CARD, SỔ DA, SỔ LÒ XO, TẬP, BAO THƯ | |||||||
310 | Sổ Name-Card 120 | Quyển | 17.160 | 18.880 | |||
311 | Sổ Name-Card 160 | Quyển | 21.060 | 23.170 | |||
312 | Sổ Name-Card 240 | Quyển | 26.910 | 29.600 | |||
313 | Sổ Name-Card 320 | Quyển | 33.410 | 36.750 | |||
314 | Sổ Name-Card 500 | Quyển | 46.410 | 51.050 | |||
315 | Sổ da CK 2 - 8 x 13cm trắng loại 1 | Quyển | 5.880 | 6.470 | |||
316 | Sổ da CK 3 - 10 x 15cm trắng loại 1 | Quyển | 6.500 | 7.150 | |||
317 | Sổ da CK 4 - 10,5 x 16cm trắng loại 1 | Quyển | 7.130 | 7.840 | |||
318 | Sổ da CK 5 - 12 x 17cm trắng loại 1 | Quyển | 8.500 | 9.350 | |||
319 | Sổ da CK 6 mõng - 13 x 20cm loại 1 | Quyển | 12.380 | 13.620 | |||
320 | Sổ da CK 7 mõng - 14,5 x 21cm loại 1 | Quyển | 14.750 | 16.230 | |||
321 | Sổ da CK 8 mõng - 16 x 24cm loại 1 | Quyển | 16.540 | 18.190 | |||
322 | Sổ da CK 9 mõng - 18,5 x 25cm loại 1 | Quyển | 20.570 | 22.630 | |||
323 | Sổ da CK 10 mõng - A4 loại 1 | Quyển | 21.250 | 23.380 | |||
324 | Sổ da CK 10 dày_ A4 loại 1 | Quyển | 29.640 | 32.600 | |||
325 | Sổ lò xo PGrand A7 8515 - 100 trang | Quyển | 4.630 | 5.090 | |||
326 | Sổ lò xo PGrand A5 8553 - 160 trang | Quyển | 17.750 | 19.530 | |||
327 | Sổ lò xo PGrand A4 8541 - 200 trang | Quyển | 30.480 | 33.530 | |||
328 | Tập Angry Bird 96 trang | Quyển | 3.950 | 4.350 | |||
329 | Tập Conan In 96 trang | Quyển | 4.180 | 4.600 | |||
330 | Tập Music & Life 96tr - Oly | Quyển | 4.910 | 5.400 | |||
331 | Tập NB - 72 _ Thiên Long 96Tr | Quyển | 4.500 | 4.950 | |||
332 | Tập NB - 044 _ Thiên Long 96Tr | Quyển | 4.950 | 5.450 | |||
333 | Tập NB - 075 _ Thiên Long 96Tr 5 ôly | Quyển | 6.950 | 7.650 | |||
334 | Tập NB - 049 _ Thiên Long 200Tr | Quyển | 9.550 | 10.500 | |||
335 | Tập SV 200 trang ôly _Thiên Long | Quyển | 16.820 | 18.500 | |||
336 | Tập Đông Hồ 200 trang | Quyển | 7.910 | 8.700 | |||
338 | Tập Dana Book 200 trang | Quyển | 5.750 | 6.330 | |||
339 | Bao thư bưu điện sọc | Cái | 80 | 90 | |||
340 | Bao thư trắng 12cm x 18cm | Cái | 210 | 230 | |||
341 | Bao thư trắng 12cm x 18cm có keo | Cái | 227 | 260 | |||
342 | Bao thư trắng 12cm x 22cm có keo | Cái | 255 | 290 | |||
343 | Bao thư trắng 12cm x 22cm | Cái | 234 | 270 | |||
344 | Bao thư vàng A5 | Cái | 440 | 480 | |||
345 | Bao thư vàng A4 | Cái | 740 | 810 | |||
346 | Bao hồ sơ xin việc | Cái | 660 | 730 | |||
CÁC LOẠI VPP KHÁC | |||||||
347 | Đĩa CD Maxell | Cái | 3.630 | 3.993 | |||
348 | Film Fax Panasonic KX - 57E (dùng 13 loại máy Fax) | Hộp | 36.120 | 39.730 | |||
349 | Ruybăng LQ 300/400 | Hộp | 35.750 | 39.330 | |||
350 | Ribbon LQ 2170/2180/2070/2080 | Hộp | 74.750 | 82.230 | |||
351 | Hộp Accord nhựa | Hộp | 13.130 | 14.440 | |||
352 | Sáp đếm tiền nhiều màu | Hộp | 4.390 | 4.830 | |||
353 | Bìa bao tập kiếng dày | Tờ | 550 | 610 | |||
354 | Nhãn vở lớn 4 con | Tờ | 110 | 120 | |||
355 | Nhãn vở hình - 3 con | Tờ | 140 | 150 | |||
356 | Đồ lau bảng Xukiva 173 | Cái | 7.800 | 8.580 | |||
357 | Bảng tên dẽo trong | Cái | 490 | 540 | |||
358 | Bảng tên cứng trong | Cái | 1.040 | 1.140 | |||
359 | Bảng tên cứng viền xanh Sakura | Cái | 1.110 | 1.220 | |||
360 | Dây đeo đầu kẹp sắt | Dây | 1.370 | 1.510 | |||
361 | Dây đeo đầu móc nhỏ | Dây | 2.340 | 2.570 | |||
362 | Dây thun 500g | Bịch | 35.950 | 39.550 | |||
363 | Hộp cắm bút tròn Mica có ngăn DT3105 | Cái | 25.350 | 27.890 | |||
364 | Hộp cắm bút tròn Mica DT3122 | Cái | 19.370 | 21.310 | |||
365 | Hộp cắm bút tháp xoay Mica DT3116 | Cái | 32.630 | 35.890 | |||
366 | Hộp cắm bút nhựa chữ nhật DT3117 | Cái | 28.080 | 30.890 | |||
367 | Gáy loxo 06 đóng 30 tờ | Cái | 990 | 1.090 | |||
368 | Gáy loxo 08 đóng 45 tờ | Cái | 1.170 | 1.290 | |||
369 | Gáy loxo 32 đóng 300 tờ | Cái | 1.600 | 1.760 | |||
370 | Gáy loxo 51 đóng 450 tờ | Cái | 1.900 | 2.090 | |||
CÁC NHU YẾU PHẨM VĂN PHÒNG | |||||||
371 | Long nảo 500g | Bịch | 43.750 | 48.130 | |||
372 | Bao rác cuộn không lõi: tiểu 44*56cm/trung 55*65cm/đại 64*78cm | Cuộn | 11.800 | 12.980 | |||
373 | Xịt phòng Ami Hoa hồng/Lavender/Chanh/Ylang 280ml | Chai | 29.900 | 32.890 | |||
374 | Duck tẩy nhà tắm 500ml | Chai | 22.800 | 25.080 | |||
375 | Duck tẩy nhà tắm 900ml | Chai | 35.380 | 38.920 | |||
376 | Nước rửa kiếng Super 1000ml | Chai | 22.560 | 24.820 | |||
377 | Nước tẩy rửa Sumo 700g | Chai | 28.200 | 31.020 | |||
378 | Xịt muỗi Raid 600ml | Chai | 62.100 | 68.310 | |||
379 | Sáp thơm Glade 200g | Chai | 48.190 | 53.010 | |||
380 | Lau nhà Sunlight hương hoa hạ 1000ml | Chai | 29.400 | 32.340 | |||
381 | Lau sàn Gift Bạc Hà/Ylang/Lily/Orchid/Tulip/Gió Biển 1000ml | Chai | 23.500 | 25.850 | |||
382 | Lau sàn Gift Bạc Hà/Ylang/Lily 2000ml | Chai | 39.800 | 43.780 | |||
383 | Lau sàn Gift Bạc Hà/Ylang/Lily/Orchid/Tulip/Gió Biển 4kg | Chai | 77.000 | 84.700 | |||
384 | Lau kính Gift Trà xanh/Sắc biển 580ml | Chai | 19.900 | 21.890 | |||
385 | Lau kính Gift Trà xanh/Sắc biển 800ml | Chai | 25.000 | 27.500 | |||
386 | Lau kính Gift Sắc biển 4000ml | Chai | 65.000 | 71.500 | |||
387 | Lau bếp Gift 500ml | Chai | 21.500 | 23.650 | |||
388 | Rửa chén Gift Chanh/Trà Chanh 300g | Chai | 9.500 | 10.450 | |||
389 | Rửa chén Gift Chanh/Trà Chanh 800g | Chai | 19.000 | 20.900 | |||
390 | Rửa chén Gift Trà Chanh 1.5kg | Chai | 40.000 | 44.000 | |||
391 | Rửa chén Gift Chanh/Trà Chanh 4kg | Chai | 79.500 | 87.450 | |||
392 | Tẩy toilet Gift Bạc Hà 700ml | Chai | 22.500 | 24.750 | |||
393 | Tẩy toilet Gift Siêu sạch/Hoa cỏ 700ml | Chai | 24.000 | 26.400 | |||
394 | Tẩy nhà tắm Gift Bạc Hà 1000ml | Chai | 24.500 | 26.950 | |||
395 | Tẩy nhà tắm Gift Siêu sạch/Hoa cỏ 1000ml | Chai | 27.000 | 29.700 | |||
396 | Tẩy nhà tắm Gift Bạc Hà 4kg | Chai | 72.000 | 79.200 | |||
397 | Tẩy nhà tắm Gift siêu sạch 4 kg | Chai | 81.000 | 89.100 | |||
398 | Bột thông cầu Amiphot 200g | Bịch | 18.000 | 19.800 | |||
* Trên đây là bảng giá những mặt hàng Văn phòng phẩm và nhu yếu phẩm văn phòng thông dụng, nếu Quý khách có nhu cầu sử dụng những mặt hàng khác đồng thời để có giá tốt hơn vui lòng liên hệ với Phòng Kinh Doanh DĐ: 0948 623 345. | |||||||
* Bảng giá có thể thay đổi theo từng thời điểm. | |||||||
* Thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản. | |||||||
* Công Ty Chúng tôi rất mong đón nhận sự hợp tác quý báu của Quý Khách. Chân thành cảm ơn và trân trọng kính chào. | |||||||
* Xin chân thành cảm ơn Quý Khách hàng đã quan tâm và trân trọng kính chào. | |||||||
Bình Dương, ngày 19 tháng 04 năm 2014 | |||||||
Giám Đốc | |||||||
Trương Tấn Phát |
Phản hồi
Người gửi / điện thoại
Điện thoại hoặc mã đơn hàng
|
CÔNG TY TNHH VĂN PHÒNG PHẨM NHƯ Ý
Địa chỉ: Số 48/ đường Hoàng Hoa Thám - tổ 110 - khu phố 8
Phường Hiệp Thành - thành phố Thủ Dầu Một - tỉnh Bình Dương
Hotline: 0948.623345 - 0938.911979 MST: 3702169242
Email: vppnhuy@gmail.com